Có 1 kết quả:
撕逼 sī bī ㄙ ㄅㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (slang) (lit.) to tear cunt
(2) (fig.) (of females) to have a catfight
(3) to have a bitch fight
(2) (fig.) (of females) to have a catfight
(3) to have a bitch fight
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0